Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấc điệp


[giấc điệp]
(từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream.
Mơ màng giấc điệp
To have a beautiful dream.



(từ cũ; nghĩa cũ) Sound sleep; beautiful dream
Mơ màng giấc điệp To have a beautiful dream

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.